Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2041 đến 2160 trong 3259 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
ngược mắt ngược ngạo ngượng ngượng mặt
ngượng mồm ngượng ngùng ngượng ngạo ngượng ngập
ngượng nghịu ngước ngước mắt ngưng
ngưng đọng ngưng kết ngưng tụ ngưng trệ
ngưu ngưu đậu ngưu bàng ngưu hoàng
ngươi nha nha đảm tử nha dịch
nha khoa nha lại nha môn nha phiến
nha sĩ nhai nhai lại nhai nhải
nham nham hiểm nham nham nham nhám
nham nháp nham nhở nham thạch nhan đề
nhan đề là nhan nhản nhan sắc nhang khói
nhanh nhanh chai nhanh chóng nhanh gọn
nhanh lẹ nhanh mắt nhanh nhách nhanh nhánh
nhanh nhạy nhanh nhảu nhanh nhẹ nhanh nhẹn
nhanh tay nhanh trí nhao nhao nhao
nhao nhác nhau nhau nhảu nhay
nhay nhay nhay nháy nhà nhà ở
nhà ổ chuột nhà ăn nhà đá nhà đám
nhà đèn nhà đòn nhà đoan nhà đương cục
nhà báo nhà bè nhà bạt nhà bảo sanh
nhà bếp nhà băng nhà binh nhà buôn
nhà cái nhà cầu nhà cửa nhà chùa
nhà chọc trời nhà chứa nhà chức trách nhà chồng
nhà chung nhà con nhà dây thép nhà dòng
nhà dưới nhà ga nhà gá nhà gác
nhà gái nhà giai nhà giam nhà giàu
nhà giáo nhà hàng nhà hát nhà hộ sinh
nhà in nhà kính nhà khách nhà kho
nhà lao nhà lí luận nhà lầu nhà lưu động
nhà máy nhà máy điện nhà mô phạm nhà mồ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.